Bảng xếp hạng bóng đá J-League 1
J1 League (J1リーグ Jei Wan Rīgu?) là hạng đấu cao nhất của Giải bóng đá chuyên nghiệp Nhật Bản (日本プロサッカーリーグ Nippon Puro Sakkā Rīgu?) và là giải đấu cao nhất trong hệ thống bóng đá Nhật Bản. Đây là một trong những giải đấu thành công nhất trong các giải đấu cấp câu lạc bộ tại châu Á và là giải đấu duy nhất được xếp hạng ‘A’ bởi AFC. Hiện tại, J1 League là hạng đấu số một trong Hệ thống các giải bóng đá Nhật Bản. Hạng đấu thứ hai là J2 League. Giải hiện được tài trợ bởi Meiji Yasuda Life vì thế giải có tên chính thức là Meiji Yasuda J1 League.
Nhà cái TOP update BXH những đội bóng tại giải J-League 1 CHÍNH XÁC nhất. Xem thứ hạng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng .
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
BT
BB
HS
Điểm
Phong độ gần nhất
1
Machida Zelvia
4
3
1
0
5
2
3
10
HTTT
2
Hiroshima Sanfrecce
4
2
2
0
7
1
6
8
THTH
3
Cerezo Osaka
4
2
2
0
7
4
3
8
HHTT
4
Kashima Antlers
4
2
1
1
6
3
3
7
THBT
5
Vissel Kobe
4
2
1
1
4
2
2
7
TBTH
6
Gamba Osaka
3
2
1
0
4
2
2
7
HTT
7
Albirex Niigata
4
2
1
1
5
4
1
7
TBTH
8
Kashiwa Reysol
4
2
1
1
3
3
0
7
HTTB
9
Yokohama Marinos
3
2
0
1
5
4
1
6
TBT
10
FC Tokyo
4
1
2
1
7
6
1
5
HHBT
11
Shonan Bellmare
4
1
2
1
8
8
0
5
BTHH
12
Urawa Red Diamonds
4
1
2
1
6
7
-1
5
BHTH
13
Avispa Fukuoka
4
1
2
1
3
4
-1
5
HTHB
14
Kyoto Sanga
4
1
1
2
5
6
-1
4
HBTB
15
Kawasaki Frontale
4
1
0
3
7
9
-2
3
TBBB
16
Jubilo Iwata
4
1
0
3
6
9
-3
3
BTBB
17
Sagan Tosu
4
1
0
3
5
8
-3
3
BTBB
18
Nagoya Grampus
4
1
0
3
2
5
-3
3
BBBT
19
Tokyo Verdy
4
0
2
2
5
7
-2
2
BHBH
20
Consadole Sapporo
4
0
1
3
1
7
-6
1
HBBB