Bảng xếp hạng bóng đá J-League 1
J1 League (J1リーグ Jei Wan Rīgu?) là hạng đấu cao nhất của Giải bóng đá chuyên nghiệp Nhật Bản (日本プロサッカーリーグ Nippon Puro Sakkā Rīgu?) và là giải đấu cao nhất trong hệ thống bóng đá Nhật Bản. Đây là một trong những giải đấu thành công nhất trong các giải đấu cấp câu lạc bộ tại châu Á và là giải đấu duy nhất được xếp hạng ‘A’ bởi AFC. Hiện tại, J1 League là hạng đấu số một trong Hệ thống các giải bóng đá Nhật Bản. Hạng đấu thứ hai là J2 League. Giải hiện được tài trợ bởi Meiji Yasuda Life vì thế giải có tên chính thức là Meiji Yasuda J1 League.
Nhà cái TOP update BXH những đội bóng tại giải J-League 1 CHÍNH XÁC nhất. Xem thứ hạng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng .
XH
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
BT
BB
HS
Điểm
Phong độ gần nhất
1
Vissel Kobe
34
21
8
5
60
29
31
71
TTHTTT
2
Yokohama Marinos
34
19
7
8
63
40
23
64
BTTTHB
3
Hiroshima Sanfrecce
34
17
7
10
42
28
14
58
THTHTT
4
Urawa Red Diamonds
34
15
12
7
42
27
15
57
HTHBBT
5
Kashima Antlers
34
14
10
10
43
34
9
52
HBHHBT
6
Nagoya Grampus
34
14
10
10
41
36
5
52
BTHBBH
7
Avispa Fukuoka
34
15
6
13
37
43
-6
51
HBBTTB
8
Kawasaki Frontale
34
14
8
12
51
45
6
50
BTHHTT
9
Cerezo Osaka
34
15
4
15
39
34
5
49
BHTBBB
10
Albirex Niigata
34
11
12
11
36
40
-4
45
THTHHT
11
FC Tokyo
34
12
7
15
42
46
-4
43
TBBHBT
12
Consadole Sapporo
34
10
10
14
56
61
-5
40
BBTHTB
13
Kyoto Sanga
34
12
4
18
40
45
-5
40
BBBHTT
14
Sagan Tosu
34
9
11
14
43
47
-4
38
THHBHB
15
Shonan Bellmare
34
8
10
16
40
56
-16
34
TTHTTB
16
Gamba Osaka
34
9
7
18
38
61
-23
34
BBBBBB
17
Kashiwa Reysol
34
6
15
13
33
47
-14
33
TBHHHH
18
Yokohama FC
34
7
8
19
31
58
-27
29
HTBTBB